TT

Chỉ

ĐV

Năm 2005

Năm 2006

Năm 2007

tiêu

tính

Thực hiện

Thực hiện

KH

Thực hiện

1

Than nguyên  khai SX

Tấn

1,728,030

1,725,668

1,800,000

1,902,466

 

- Hầm lò

"

1,166,404

1,227,473

1,300,000

1,248,459

 

- Lộ thiên

"

561,497

498,195

500,000

412,273

 

- Khác

"

129

 

 

241,734

2

Than tiêu thụ

Tấn

 

1,648,504

1,735,000

1,873,537

3

Bóc đất đá

M3

2,953,409

3,223,310

3,250,000

3,234,195

4

Mét lò đào

M

18,745.1

20,385.5

25,500.0

21,089.0

 

- Lò CBSX

"

18,222.2

19,996.8

20,500

20,503.6

 

- Lò XDCB

"

522.900

388.7

5,000

585.4

5

Tổg doanh thu

đồng

480,153,838,615

543,279,166,783

631,962,000,000

723,099,457,120

 

Doanh thu than

"

470,876,682,721

515,854,535,713

587,055,000,000

708,061,416,717

 

Doanh thu SX khác

"

9,277,155,894

27,424,631,070

44,907,000,000

15,038,040,403

6

Tiền lương  BQ

đồng

4,608,000

4,676,000

4,526,000

5,002,000

7

Lợi nhuận trước thuế

đồng

16,947,041,953

19,231,098,717

17,046,000,000

18,658,363,533