Các chỉ tiêu chất lượng than của Công ty cổ phần than Mông Dương
TT |
Chủng loại |
Hộ tiêu thụ |
Các chỉ tiêu chất lượng |
||||
Cỡ hạt |
% trên cỡ |
% dưới cỡ |
(% ) |
(% ) |
|||
|
Tổng TT |
|
|
|
|
37,16 |
|
I |
Than TCVN |
|
|
|
|
37,16 |
|
1 |
Than cục |
|
|
|
|
12,16 |
|
|
Cục xô |
Đơn vị trong ngành |
25-250 |
0,89 |
16,18 |
12,16 |
|
|
Cục 4a |
Nội bộ doanh nghiệp và xuất khẩu |
22-35 |
|
|
|
|
|
Cục 3a |
35-50 |
|
|
|
|
|
2 |
Than cám |
|
|
|
|
38,84 |
7,58 |
|
Cám 3b |
Đơn vị trong ngành |
0-15 |
|
|
|
|
|
Cám 3c |
Đơn vị trong ngành |
0-15 |
|
|
|
|
|
Cám 5 |
Điện |
0-15 |
|
|
|
|
|
Cám 5 |
Đơn vị trong ngành |
0-15 |
|
|
30,99 |
9,71 |
|
Cám 6a |
Xuất khẩu và NBDN |
0-15 |
|
|
36,56 |
7,15 |
|
Cám 6b |
Xuất khẩu và đơn vị TN |
0-15 |
|
|
41,07 |
7,68 |
|
Cám 4a |
Đơn vị trong ngành |
0-15 |
|
|
|
|
|
Cám 4b |
Đơn vị trong ngành |
0-15 |
|
|
24,90 |
6,20 |
II |
Than TCCS |
|
|
|
|
|
|
|
Cám 7a |
Đơn vị trong ngành |
0-15 |
|
|
|
|
Chất lượng than nguyên khai thác 6 tháng đầu năm 2008
STT |
Khai thác |
Số lượng |
Than cục 15 |
Than cám 15 |
(%) |
|||
Tấn |
% |
Tấn |
% |
(% ) |
|
|||
I |
Than lộ thiên |
168.447 |
3.262 |
1,94 |
113.644 |
67,47 |
46,2 |
54,79 |
II |
Than hầm lò |
726.546 |
45.986 |
6,33 |
527.708 |
72,63 |
25,37 |
34,41 |